Luyện ôn thi công chức môn TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ “GENDER EQUALITY”
Ngày đăng: 14/08/24
Tuần trước, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu từ vựng về “Environment”. Trong tuần này, Công chức 247 hân hạnh giới thiệu một chủ đề mới: “Gender Equality”. Đây là một chủ đề quan trọng, có thể gây thách thức cho nhiều thí sinh. Tuy nhiên, đừng lo lắng, bởi bạn sẽ dễ dàng nắm vững các từ vựng và kiến thức liên quan thông qua bài viết này. Công chức 247 tin rằng, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn sẽ tự tin hơn và sẵn sàng chinh phục kỳ thi công chức một cách xuất sắc.
Từ vựng chủ đề: Gender Equality
Để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các bài thi công chức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các chủ đề liên quan đến bình đẳng giới, Công chức 247 xin giới thiệu những từ vựng và cụm từ quan trọng thường xuất hiện trong các bài đọc về chủ đề “Gender Equality”.
Từ vựng chủ đề Gender Equality
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Gender Equality (có đáp án)
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề Gender Equality
Để giúp bạn củng cố và áp dụng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề Gender Equality, Công chức 247 đã chuẩn bị một số bài tập thực hành. Những bài tập này sẽ giúp bạn kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể và hiểu sâu sắc hơn về các khái niệm quan trọng liên quan đến bình đẳng giới. Dưới đây là các câu hỏi vận dụng từ vựng mà bạn cần hoàn thành.
1. People used to consider women to be better ____ for childbearing.
A. regarded
B. suited
C. understood
D. kept
2. Nowadays, women have gained significant legal __________.
A. wrongs
B. rights
C. responsibilities
D. work
3. The ___________ for women’s rights began in the 18th century.
A. battle
B. war
C. struggle
D. fight
4. Gender _____ should be eliminated so that people can receive equal opportunities.
A. equality
B. education
C. discrimination
D. mistake
5. Gender _____ is the equal treatment among men and women.
A. equality
B. education
C. discrimination
D. mistake
6. General _____ skills are part of being independent and responsible.
A. house
B. housekeeper
C. housekeeping
D. household
7. It is against the law to ________ on the basis of sex, age, marital status, or race.
A. suit
B. discriminate
C. believe
D. gain
8. Gender _____ should be eliminated so that people can receive equal opportunities.
A. equality
B. education
C. discrimination
D. mistake
9. I think students should be _______ to choose their subjects at school.
A. allowed
B. allow
C. to allow
D. allowing
10. Brenda Berkman sued New York City and the FDNY for _________ discrimination.
A. education
B. employment
C. gender
D. race
Đáp án
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
B |
B |
C |
C |
A |
C |
B |
A |
A |
C |
Công chức 247 hy vọng rằng những từ ngữ liên quan đến chủ đề “Gender Equality” không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn là công cụ quan trọng để bạn hiểu sâu hơn về các bài thi công chức. Hy vọng rằng nguồn tài nguyên miễn phí này sẽ không chỉ giúp bạn đạt kết quả tốt trong kỳ thi mà còn trang bị cho bạn kiến thức chuyên sâu và giá trị về lĩnh vực công việc mà bạn sẽ đảm nhận sau khi trở thành công chức. Chúc bạn thành công và đạt được những mục tiêu đề ra!
Mọi thắc mắc liên quan đến việc dự thi và muốn có thêm tài liệu, khóa học ôn thi tiếng Anh Công chức, xin liên hệ qua:
– Website: kiemdinhconcghuc.vn
– Fanpage: CÔNG CHỨC 247, Kiểm định chất lượng đầu vào Công chức
– Ứng dụng ôn thi Công chức hàng đầu Việt Nam: App IOS, App Android
– Group: Cộng đồng ôn thi Công chức, Viên chức
– Group: Ôn thi Kiểm định chất lượng đầu vào Công chức | Cùng Thầy Tài Tân Tiến
– Hotline: 035.7807.035